Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


NOK SLL
coinmill.com
10.0 20,560
20.0 41,120
50.0 102,800
100.0 205,600
200.0 411,200
500.0 1,028,000
1000.0 2,055,990
2000.0 4,111,980
5000.0 10,279,950
10,000.0 20,559,900
20,000.0 41,119,810
50,000.0 102,799,520
100,000.0 205,599,050
200,000.0 411,198,090
500,000.0 1,027,995,230
1,000,000.0 2,055,990,450
2,000,000.0 4,111,980,910
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SLL NOK
coinmill.com
20,000 9.5
50,000 24.5
100,000 48.5
200,000 97.5
500,000 243.0
1,000,000 486.5
2,000,000 973.0
5,000,000 2432.0
10,000,000 4864.0
20,000,000 9727.5
50,000,000 24,319.0
100,000,000 48,638.5
200,000,000 97,276.5
500,000,000 243,192.0
1,000,000,000 486,383.5
2,000,000,000 972,767.0
5,000,000,000 2,431,918.0
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ