Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEO và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc NEOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEO là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NEO SKK
coinmill.com
0.050000 21.0
0.100000 42.0
0.200000 84.0
0.500000 210.5
1.000000 420.5
2.000000 841.5
5.000000 2103.0
10.000000 4206.5
20.000000 8413.0
50.000000 21,032.0
100.000000 42,064.0
200.000000 84,128.0
500.000000 210,320.0
1000.000000 420,640.5
2000.000000 841,280.5
5000.000000 2,103,202.0
10,000.000000 4,206,403.5
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SKK NEO
coinmill.com
20.0 0.047547
50.0 0.118866
100.0 0.237733
200.0 0.475466
500.0 1.188664
1000.0 2.377328
2000.0 4.754655
5000.0 11.886638
10,000.0 23.773277
20,000.0 47.546554
50,000.0 118.866384
100,000.0 237.732768
200,000.0 475.465537
500,000.0 1188.663841
1,000,000.0 2377.327683
2,000,000.0 4754.655365
5,000,000.0 11,886.638413
SKK tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ