Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

NEO (NEO) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEO và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc NEOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEO là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


NEO ZWR
coinmill.com
0.050000 8,092,972,776,125,618.00
0.100000 16,185,945,552,251,236.00
0.200000 32,371,891,104,502,472.00
0.500000 80,929,727,761,256,176.00
1.000000 92,233,720,368,547,760.00
2.000000 92,233,720,368,547,760.00
5.000000 92,233,720,368,547,760.00
10.000000 92,233,720,368,547,760.00
20.000000 92,233,720,368,547,760.00
50.000000 92,233,720,368,547,760.00
100.000000 92,233,720,368,547,760.00
200.000000 92,233,720,368,547,760.00
500.000000 92,233,720,368,547,760.00
1000.000000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000000 92,233,720,368,547,760.00
NEO tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZWR NEO
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.030891
10,000,000,000,000,000.00 0.061782
20,000,000,000,000,000.00 0.123564
50,000,000,000,000,000.00 0.308910
92,233,720,368,547,760.00 0.617820
92,233,720,368,547,760.00 1.235640
92,233,720,368,547,760.00 3.089100
92,233,720,368,547,760.00 6.178199
92,233,720,368,547,760.00 12.356399
92,233,720,368,547,760.00 30.890997
92,233,720,368,547,760.00 61.781995
92,233,720,368,547,760.00 123.563989
92,233,720,368,547,760.00 308.909973
92,233,720,368,547,760.00 617.819946
92,233,720,368,547,760.00 1235.639891
92,233,720,368,547,760.00 3089.099728
92,233,720,368,547,760.00 6178.199456
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ