Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

NEO (NEO) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEO và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc NEOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEO là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


NEO ZWR
coinmill.com
0.050000 7,848,018,723,343,904.00
0.100000 15,696,037,446,687,808.00
0.200000 31,392,074,893,375,616.00
0.500000 78,480,187,233,439,040.00
1.000000 92,233,720,368,547,760.00
2.000000 92,233,720,368,547,760.00
5.000000 92,233,720,368,547,760.00
10.000000 92,233,720,368,547,760.00
20.000000 92,233,720,368,547,760.00
50.000000 92,233,720,368,547,760.00
100.000000 92,233,720,368,547,760.00
200.000000 92,233,720,368,547,760.00
500.000000 92,233,720,368,547,760.00
1000.000000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000000 92,233,720,368,547,760.00
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZWR NEO
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.031855
10,000,000,000,000,000.00 0.063710
20,000,000,000,000,000.00 0.127421
50,000,000,000,000,000.00 0.318552
92,233,720,368,547,760.00 0.637103
92,233,720,368,547,760.00 1.274207
92,233,720,368,547,760.00 3.185517
92,233,720,368,547,760.00 6.371035
92,233,720,368,547,760.00 12.742069
92,233,720,368,547,760.00 31.855174
92,233,720,368,547,760.00 63.710347
92,233,720,368,547,760.00 127.420695
92,233,720,368,547,760.00 318.551737
92,233,720,368,547,760.00 637.103475
92,233,720,368,547,760.00 1274.206950
92,233,720,368,547,760.00 3185.517375
92,233,720,368,547,760.00 6371.034749
ZWR tỷ lệ
19 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ