Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NetCoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NetCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc NetCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NetCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NET NOK
coinmill.com
2.00 7.5
5.00 19.5
10.00 38.5
20.00 77.5
50.00 193.5
100.00 387.0
200.00 774.5
500.00 1936.0
1000.00 3872.0
2000.00 7743.5
5000.00 19,359.0
10,000.00 38,718.0
20,000.00 77,436.0
50,000.00 193,590.0
100,000.00 387,180.0
200,000.00 774,360.0
500,000.00 1,935,899.5
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021
NOK NET
coinmill.com
10.0 2.58
20.0 5.17
50.0 12.91
100.0 25.83
200.0 51.66
500.0 129.14
1000.0 258.28
2000.0 516.56
5000.0 1291.39
10,000.0 2582.78
20,000.0 5165.56
50,000.0 12,913.89
100,000.0 25,827.79
200,000.0 51,655.58
500,000.0 129,138.94
1,000,000.0 258,277.88
2,000,000.0 516,555.75
NOK tỷ lệ
14 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ