Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

NetCoin (NET) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NetCoin và Old Rumani Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NetCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Rumani Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Rumani Lei hoặc NetCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NetCoin là tiền tệ không có nước. Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu NET có thể được viết NET. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa.


NET ROL
coinmill.com
2.00 33,863.17
5.00 84,657.92
10.00 169,315.85
20.00 338,631.69
50.00 846,579.23
100.00 1,693,158.45
200.00 3,386,316.91
500.00 8,465,792.27
1000.00 16,931,584.54
2000.00 33,863,169.09
5000.00 84,657,922.72
10,000.00 169,315,845.44
20,000.00 338,631,690.87
50,000.00 846,579,227.18
100,000.00 1,693,158,454.35
200,000.00 3,386,316,908.71
500,000.00 8,465,792,271.77
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021
ROL NET
coinmill.com
50,000.00 2.95
100,000.00 5.91
200,000.00 11.81
500,000.00 29.53
1,000,000.00 59.06
2,000,000.00 118.12
5,000,000.00 295.31
10,000,000.00 590.61
20,000,000.00 1181.22
50,000,000.00 2953.06
100,000,000.00 5906.12
200,000,000.00 11,812.24
500,000,000.00 29,530.61
1,000,000,000.00 59,061.22
2,000,000,000.00 118,122.44
5,000,000,000.00 295,306.09
10,000,000,000.00 590,612.18
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ