Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

NetCoin (NET) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NetCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NetCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc NetCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NetCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NET có thể được viết NET. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NET RUR
coinmill.com
2.00 66,710
5.00 166,780
10.00 333,560
20.00 667,120
50.00 1,667,810
100.00 3,335,620
200.00 6,671,240
500.00 16,678,110
1000.00 33,356,210
2000.00 66,712,420
5000.00 166,781,050
10,000.00 333,562,110
20,000.00 667,124,210
50,000.00 1,667,810,530
100,000.00 3,335,621,060
200,000.00 6,671,242,110
500,000.00 16,678,105,280
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021
RUR NET
coinmill.com
50,000 1.50
100,000 3.00
200,000 6.00
500,000 14.99
1,000,000 29.98
2,000,000 59.96
5,000,000 149.90
10,000,000 299.79
20,000,000 599.59
50,000,000 1498.97
100,000,000 2997.94
200,000,000 5995.88
500,000,000 14,989.71
1,000,000,000 29,979.42
2,000,000,000 59,958.85
5,000,000,000 149,897.12
10,000,000,000 299,794.25
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ