Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NetCoin và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NetCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc NetCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NetCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


NET XAL
coinmill.com
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.01
100.00 0.01
200.00 0.02
500.00 0.05
1000.00 0.10
2000.00 0.20
5000.00 0.50
10,000.00 1.00
20,000.00 2.01
50,000.00 5.01
100,000.00 10.03
200,000.00 20.06
500,000.00 50.15
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021
XAL NET
coinmill.com
0.00 1.99
0.00 4.99
0.00 9.97
0.00 19.94
0.01 49.85
0.01 99.71
0.02 199.42
0.05 498.54
0.10 997.09
0.20 1994.17
0.50 4985.43
1.00 9970.85
2.00 19,941.71
5.00 49,854.27
10.00 99,708.55
20.00 199,417.09
50.00 498,542.74
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ