Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NetCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NetCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NetCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NetCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NET XOF
coinmill.com
2.00 432
5.00 1079
10.00 2158
20.00 4315
50.00 10,788
100.00 21,576
200.00 43,151
500.00 107,878
1000.00 215,756
2000.00 431,512
5000.00 1,078,780
10,000.00 2,157,560
20,000.00 4,315,120
50,000.00 10,787,801
100,000.00 21,575,601
200,000.00 43,151,202
500,000.00 107,878,006
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021
XOF NET
coinmill.com
500 2.32
1000 4.63
2000 9.27
5000 23.17
10,000 46.35
20,000 92.70
50,000 231.74
100,000 463.49
200,000 926.97
500,000 2317.43
1,000,000 4634.87
2,000,000 9269.73
5,000,000 23,174.33
10,000,000 46,348.65
20,000,000 92,697.30
50,000,000 231,743.25
100,000,000 463,486.51
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ