Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NetCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NetCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NetCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NetCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NET XOF
coinmill.com
2.00 441
5.00 1102
10.00 2205
20.00 4409
50.00 11,023
100.00 22,046
200.00 44,091
500.00 110,229
1000.00 220,457
2000.00 440,914
5000.00 1,102,286
10,000.00 2,204,571
20,000.00 4,409,142
50,000.00 11,022,856
100,000.00 22,045,712
200,000.00 44,091,423
500,000.00 110,228,559
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021
XOF NET
coinmill.com
500 2.27
1000 4.54
2000 9.07
5000 22.68
10,000 45.36
20,000 90.72
50,000 226.80
100,000 453.60
200,000 907.21
500,000 2268.01
1,000,000 4536.03
2,000,000 9072.06
5,000,000 22,680.15
10,000,000 45,360.30
20,000,000 90,720.59
50,000,000 226,801.48
100,000,000 453,602.96
XOF tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ