Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


NGN NLG
coinmill.com
500 2.0
1000 4.0
2000 8.5
5000 21.0
10,000 42.0
20,000 84.0
50,000 209.5
100,000 419.5
200,000 838.5
500,000 2096.5
1,000,000 4193.5
2,000,000 8387.0
5,000,000 20,967.5
10,000,000 41,934.5
20,000,000 83,869.5
50,000,000 209,673.0
100,000,000 419,346.5
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG NGN
coinmill.com
1.0 238
2.0 477
5.0 1192
10.0 2385
20.0 4769
50.0 11,923
100.0 23,847
200.0 47,693
500.0 119,233
1000.0 238,466
2000.0 476,933
5000.0 1,192,331
10,000.0 2,384,663
20,000.0 4,769,326
50,000.0 11,923,315
100,000.0 23,846,630
200,000.0 47,693,259
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ