Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NGN NOK
coinmill.com
500 11.0
1000 22.5
2000 45.0
5000 112.0
10,000 224.5
20,000 449.0
50,000 1122.5
100,000 2244.5
200,000 4489.5
500,000 11,223.5
1,000,000 22,446.5
2,000,000 44,893.0
5,000,000 112,232.5
10,000,000 224,465.5
20,000,000 448,931.0
50,000,000 1,122,327.5
100,000,000 2,244,655.0
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK NGN
coinmill.com
10.0 446
20.0 891
50.0 2228
100.0 4455
200.0 8910
500.0 22,275
1000.0 44,550
2000.0 89,101
5000.0 222,751
10,000.0 445,503
20,000.0 891,006
50,000.0 2,227,514
100,000.0 4,455,028
200,000.0 8,910,056
500,000.0 22,275,139
1,000,000.0 44,550,278
2,000,000.0 89,100,557
NOK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ