Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NGN NZD
coinmill.com
500 1.80
1000 3.60
2000 7.20
5000 18.00
10,000 36.00
20,000 72.00
50,000 180.10
100,000 360.20
200,000 720.40
500,000 1801.10
1,000,000 3602.10
2,000,000 7204.30
5,000,000 18,010.70
10,000,000 36,021.40
20,000,000 72,042.80
50,000,000 180,106.90
100,000,000 360,213.90
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD NGN
coinmill.com
1.00 278
2.00 555
5.00 1388
10.00 2776
20.00 5552
50.00 13,881
100.00 27,761
200.00 55,523
500.00 138,806
1000.00 277,613
2000.00 555,226
5000.00 1,388,064
10,000.00 2,776,129
20,000.00 5,552,257
50,000.00 13,880,643
100,000.00 27,761,286
200,000.00 55,522,573
NZD tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ