Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NGN NZD
coinmill.com
500 1.90
1000 3.80
2000 7.70
5000 19.10
10,000 38.30
20,000 76.50
50,000 191.30
100,000 382.60
200,000 765.20
500,000 1913.00
1,000,000 3826.10
2,000,000 7652.20
5,000,000 19,130.50
10,000,000 38,261.00
20,000,000 76,521.90
50,000,000 191,304.80
100,000,000 382,609.60
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD NGN
coinmill.com
1.00 261
2.00 523
5.00 1307
10.00 2614
20.00 5227
50.00 13,068
100.00 26,136
200.00 52,273
500.00 130,682
1000.00 261,363
2000.00 522,726
5000.00 1,306,815
10,000.00 2,613,630
20,000.00 5,227,260
50,000.00 13,068,151
100,000.00 26,136,302
200,000.00 52,272,604
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ