Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NGN NZD
coinmill.com
500 1.80
1000 3.70
2000 7.30
5000 18.30
10,000 36.50
20,000 73.00
50,000 182.50
100,000 365.00
200,000 730.00
500,000 1825.10
1,000,000 3650.10
2,000,000 7300.30
5,000,000 18,250.70
10,000,000 36,501.40
20,000,000 73,002.80
50,000,000 182,506.90
100,000,000 365,013.80
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD NGN
coinmill.com
1.00 274
2.00 548
5.00 1370
10.00 2740
20.00 5479
50.00 13,698
100.00 27,396
200.00 54,792
500.00 136,981
1000.00 273,962
2000.00 547,925
5000.00 1,369,811
10,000.00 2,739,623
20,000.00 5,479,246
50,000.00 13,698,114
100,000.00 27,396,228
200,000.00 54,792,455
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ