Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


NGN PXC
coinmill.com
500 489.55
1000 979.11
2000 1958.21
5000 4895.54
10,000 9791.07
20,000 19,582.14
50,000 48,955.35
100,000 97,910.71
200,000 195,821.42
500,000 489,553.54
1,000,000 979,107.08
2,000,000 1,958,214.16
5,000,000 4,895,535.40
10,000,000 9,791,070.81
20,000,000 19,582,141.62
50,000,000 48,955,354.04
100,000,000 97,910,708.08
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC NGN
coinmill.com
500.00 511
1000.00 1021
2000.00 2043
5000.00 5107
10,000.00 10,213
20,000.00 20,427
50,000.00 51,067
100,000.00 102,134
200,000.00 204,268
500,000.00 510,669
1,000,000.00 1,021,339
2,000,000.00 2,042,677
5,000,000.00 5,106,694
10,000,000.00 10,213,387
20,000,000.00 20,426,775
50,000,000.00 51,066,937
100,000,000.00 102,133,875
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ