Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


NGN SEK
coinmill.com
500 10.63
1000 21.26
2000 42.51
5000 106.28
10,000 212.56
20,000 425.12
50,000 1062.81
100,000 2125.62
200,000 4251.23
500,000 10,628.08
1,000,000 21,256.15
2,000,000 42,512.30
5,000,000 106,280.75
10,000,000 212,561.50
20,000,000 425,123.01
50,000,000 1,062,807.52
100,000,000 2,125,615.04
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK NGN
coinmill.com
5.00 235
10.00 470
20.00 941
50.00 2352
100.00 4705
200.00 9409
500.00 23,523
1000.00 47,045
2000.00 94,090
5000.00 235,226
10,000.00 470,452
20,000.00 940,904
50,000.00 2,352,260
100,000.00 4,704,521
200,000.00 9,409,041
500,000.00 23,522,604
1,000,000.00 47,045,207
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ