Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


NGN SEK
coinmill.com
500 11.58
1000 23.15
2000 46.30
5000 115.75
10,000 231.51
20,000 463.01
50,000 1157.53
100,000 2315.07
200,000 4630.13
500,000 11,575.33
1,000,000 23,150.67
2,000,000 46,301.33
5,000,000 115,753.33
10,000,000 231,506.67
20,000,000 463,013.34
50,000,000 1,157,533.34
100,000,000 2,315,066.69
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK NGN
coinmill.com
10.00 432
20.00 864
50.00 2160
100.00 4320
200.00 8639
500.00 21,598
1000.00 43,195
2000.00 86,391
5000.00 215,976
10,000.00 431,953
20,000.00 863,906
50,000.00 2,159,765
100,000.00 4,319,530
200,000.00 8,639,060
500,000.00 21,597,650
1,000,000.00 43,195,300
2,000,000.00 86,390,600
SEK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ