Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NGN SKK
coinmill.com
500 30.0
1000 60.0
2000 120.0
5000 300.0
10,000 600.0
20,000 1200.5
50,000 3001.0
100,000 6002.0
200,000 12,004.5
500,000 30,011.0
1,000,000 60,021.5
2,000,000 120,043.0
5,000,000 300,108.0
10,000,000 600,216.0
20,000,000 1,200,432.0
50,000,000 3,001,080.0
100,000,000 6,002,160.5
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK NGN
coinmill.com
20.0 333
50.0 833
100.0 1666
200.0 3332
500.0 8330
1000.0 16,661
2000.0 33,321
5000.0 83,303
10,000.0 166,607
20,000.0 333,213
50,000.0 833,033
100,000.0 1,666,067
200,000.0 3,332,134
500,000.0 8,330,334
1,000,000.0 16,660,668
2,000,000.0 33,321,336
5,000,000.0 83,303,340
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ