Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


NGN SYP
coinmill.com
500 2696.00
1000 5391.75
2000 10,783.50
5000 26,959.00
10,000 53,918.00
20,000 107,836.00
50,000 269,589.75
100,000 539,179.75
200,000 1,078,359.50
500,000 2,695,898.75
1,000,000 5,391,797.25
2,000,000 10,783,594.50
5,000,000 26,958,986.25
10,000,000 53,917,972.75
20,000,000 107,835,945.25
50,000,000 269,589,863.25
100,000,000 539,179,726.50
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP NGN
coinmill.com
2000.00 371
5000.00 927
10,000.00 1855
20,000.00 3709
50,000.00 9273
100,000.00 18,547
200,000.00 37,093
500,000.00 92,733
1,000,000.00 185,467
2,000,000.00 370,934
5,000,000.00 927,335
10,000,000.00 1,854,669
20,000,000.00 3,709,338
50,000,000.00 9,273,346
100,000,000.00 18,546,691
200,000,000.00 37,093,383
500,000,000.00 92,733,457
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ