Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


NGN TZS
coinmill.com
500 2534.50
1000 5068.95
2000 10,137.95
5000 25,344.85
10,000 50,689.65
20,000 101,379.30
50,000 253,448.30
100,000 506,896.55
200,000 1,013,793.10
500,000 2,534,482.75
1,000,000 5,068,965.50
2,000,000 10,137,931.05
5,000,000 25,344,827.60
10,000,000 50,689,655.15
20,000,000 101,379,310.35
50,000,000 253,448,275.85
100,000,000 506,896,551.70
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS NGN
coinmill.com
2000.00 395
5000.00 986
10,000.00 1973
20,000.00 3946
50,000.00 9864
100,000.00 19,728
200,000.00 39,456
500,000.00 98,639
1,000,000.00 197,279
2,000,000.00 394,558
5,000,000.00 986,395
10,000,000.00 1,972,789
20,000,000.00 3,945,578
50,000,000.00 9,863,946
100,000,000.00 19,727,891
200,000,000.00 39,455,782
500,000,000.00 98,639,456
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ