Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


NGN VEF
coinmill.com
500 280,729
1000 561,458
2000 1,122,917
5000 2,807,292
10,000 5,614,583
20,000 11,229,167
50,000 28,072,917
100,000 56,145,833
200,000 112,291,667
500,000 280,729,167
1,000,000 561,458,333
2,000,000 1,122,916,667
5,000,000 2,807,291,667
10,000,000 5,614,583,333
20,000,000 11,229,166,667
50,000,000 28,072,916,667
100,000,000 56,145,833,333
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF NGN
coinmill.com
200,000 356
500,000 891
1,000,000 1781
2,000,000 3562
5,000,000 8905
10,000,000 17,811
20,000,000 35,622
50,000,000 89,054
100,000,000 178,108
200,000,000 356,215
500,000,000 890,538
1,000,000,000 1,781,076
2,000,000,000 3,562,152
5,000,000,000 8,905,380
10,000,000,000 17,810,761
20,000,000,000 35,621,521
50,000,000,000 89,053,803
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ