Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


NGN XAL
coinmill.com
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.01
20,000 0.01
50,000 0.03
100,000 0.06
200,000 0.12
500,000 0.29
1,000,000 0.59
2,000,000 1.18
5,000,000 2.95
10,000,000 5.90
20,000,000 11.80
50,000,000 29.50
100,000,000 58.99
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL NGN
coinmill.com
0.00 339
0.00 848
0.00 1695
0.00 3390
0.01 8476
0.01 16,951
0.02 33,902
0.05 84,756
0.10 169,511
0.20 339,023
0.50 847,557
1.00 1,695,114
2.00 3,390,229
5.00 8,475,572
10.00 16,951,144
20.00 33,902,288
50.00 84,755,720
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ