Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NGN XEM
coinmill.com
500 28.319
1000 56.638
2000 113.276
5000 283.191
10,000 566.381
20,000 1132.762
50,000 2831.906
100,000 5663.811
200,000 11,327.623
500,000 28,319.057
1,000,000 56,638.115
2,000,000 113,276.230
5,000,000 283,190.575
10,000,000 566,381.150
20,000,000 1,132,762.299
50,000,000 2,831,905.748
100,000,000 5,663,811.495
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NGN
coinmill.com
20.000 353
50.000 883
100.000 1766
200.000 3531
500.000 8828
1000.000 17,656
2000.000 35,312
5000.000 88,280
10,000.000 176,560
20,000.000 353,119
50,000.000 882,798
100,000.000 1,765,595
200,000.000 3,531,191
500,000.000 8,827,977
1,000,000.000 17,655,955
2,000,000.000 35,311,910
5,000,000.000 88,279,774
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ