Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NGN XEM
coinmill.com
500 29.094
1000 58.188
2000 116.377
5000 290.942
10,000 581.885
20,000 1163.769
50,000 2909.423
100,000 5818.847
200,000 11,637.693
500,000 29,094.233
1,000,000 58,188.466
2,000,000 116,376.932
5,000,000 290,942.329
10,000,000 581,884.658
20,000,000 1,163,769.316
50,000,000 2,909,423.290
100,000,000 5,818,846.580
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NGN
coinmill.com
20.000 344
50.000 859
100.000 1719
200.000 3437
500.000 8593
1000.000 17,186
2000.000 34,371
5000.000 85,928
10,000.000 171,855
20,000.000 343,711
50,000.000 859,277
100,000.000 1,718,554
200,000.000 3,437,107
500,000.000 8,592,768
1,000,000.000 17,185,536
2,000,000.000 34,371,073
5,000,000.000 85,927,682
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ