Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NGN XEU
coinmill.com
500 0.95
1000 1.90
2000 3.80
5000 9.49
10,000 18.98
20,000 37.96
50,000 94.90
100,000 189.80
200,000 379.61
500,000 949.01
1,000,000 1898.03
2,000,000 3796.06
5,000,000 9490.14
10,000,000 18,980.28
20,000,000 37,960.55
50,000,000 94,901.38
100,000,000 189,802.77
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU NGN
coinmill.com
0.50 263
1.00 527
2.00 1054
5.00 2634
10.00 5269
20.00 10,537
50.00 26,343
100.00 52,686
200.00 105,373
500.00 263,431
1000.00 526,863
2000.00 1,053,725
5000.00 2,634,314
10,000.00 5,268,627
20,000.00 10,537,254
50,000.00 26,343,135
100,000.00 52,686,271
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ