Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NGN XEU
coinmill.com
500 0.97
1000 1.94
2000 3.89
5000 9.72
10,000 19.44
20,000 38.87
50,000 97.19
100,000 194.37
200,000 388.74
500,000 971.86
1,000,000 1943.71
2,000,000 3887.43
5,000,000 9718.56
10,000,000 19,437.13
20,000,000 38,874.26
50,000,000 97,185.64
100,000,000 194,371.29
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU NGN
coinmill.com
0.50 257
1.00 514
2.00 1029
5.00 2572
10.00 5145
20.00 10,290
50.00 25,724
100.00 51,448
200.00 102,896
500.00 257,240
1000.00 514,479
2000.00 1,028,959
5000.00 2,572,396
10,000.00 5,144,793
20,000.00 10,289,586
50,000.00 25,723,964
100,000.00 51,447,928
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ