Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NGN XOF
coinmill.com
500 622
1000 1244
2000 2488
5000 6220
10,000 12,440
20,000 24,880
50,000 62,200
100,000 124,400
200,000 248,800
500,000 622,000
1,000,000 1,243,999
2,000,000 2,487,999
5,000,000 6,219,996
10,000,000 12,439,993
20,000,000 24,879,985
50,000,000 62,199,963
100,000,000 124,399,926
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NGN
coinmill.com
500 402
1000 804
2000 1608
5000 4019
10,000 8039
20,000 16,077
50,000 40,193
100,000 80,386
200,000 160,772
500,000 401,929
1,000,000 803,859
2,000,000 1,607,718
5,000,000 4,019,295
10,000,000 8,038,590
20,000,000 16,077,180
50,000,000 40,192,950
100,000,000 80,385,900
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ