Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NGN XOF
coinmill.com
500 621
1000 1243
2000 2486
5000 6214
10,000 12,428
20,000 24,855
50,000 62,138
100,000 124,277
200,000 248,553
500,000 621,383
1,000,000 1,242,766
2,000,000 2,485,532
5,000,000 6,213,830
10,000,000 12,427,659
20,000,000 24,855,318
50,000,000 62,138,295
100,000,000 124,276,590
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NGN
coinmill.com
500 402
1000 805
2000 1609
5000 4023
10,000 8047
20,000 16,093
50,000 40,233
100,000 80,466
200,000 160,931
500,000 402,328
1,000,000 804,657
2,000,000 1,609,314
5,000,000 4,023,284
10,000,000 8,046,568
20,000,000 16,093,135
50,000,000 40,232,839
100,000,000 80,465,677
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ