Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NGN XOF
coinmill.com
500 621
1000 1241
2000 2483
5000 6206
10,000 12,413
20,000 24,825
50,000 62,063
100,000 124,127
200,000 248,254
500,000 620,634
1,000,000 1,241,268
2,000,000 2,482,536
5,000,000 6,206,341
10,000,000 12,412,681
20,000,000 24,825,363
50,000,000 62,063,407
100,000,000 124,126,814
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NGN
coinmill.com
500 403
1000 806
2000 1611
5000 4028
10,000 8056
20,000 16,113
50,000 40,281
100,000 80,563
200,000 161,126
500,000 402,814
1,000,000 805,628
2,000,000 1,611,255
5,000,000 4,028,139
10,000,000 8,056,277
20,000,000 16,112,554
50,000,000 40,281,385
100,000,000 80,562,771
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ