Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NGN XPD
coinmill.com
500 0.001
1000 0.002
2000 0.005
5000 0.012
10,000 0.023
20,000 0.046
50,000 0.116
100,000 0.231
200,000 0.462
500,000 1.156
1,000,000 2.311
2,000,000 4.623
5,000,000 11.557
10,000,000 23.114
20,000,000 46.228
50,000,000 115.569
100,000,000 231.139
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD NGN
coinmill.com
0.001 433
0.002 865
0.005 2163
0.010 4326
0.020 8653
0.050 21,632
0.100 43,264
0.200 86,528
0.500 216,320
1.000 432,641
2.000 865,281
5.000 2,163,203
10.000 4,326,407
20.000 8,652,814
50.000 21,632,035
100.000 43,264,069
200.000 86,528,139
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ