Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NGN XPT
coinmill.com
500 0.001
1000 0.002
2000 0.005
5000 0.012
10,000 0.023
20,000 0.047
50,000 0.117
100,000 0.234
200,000 0.469
500,000 1.172
1,000,000 2.344
2,000,000 4.688
5,000,000 11.721
10,000,000 23.442
20,000,000 46.883
50,000,000 117.208
100,000,000 234.416
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT NGN
coinmill.com
0.001 427
0.002 853
0.005 2133
0.010 4266
0.020 8532
0.050 21,330
0.100 42,659
0.200 85,318
0.500 213,296
1.000 426,592
2.000 853,185
5.000 2,132,962
10.000 4,265,925
20.000 8,531,849
50.000 21,329,623
100.000 42,659,246
200.000 85,318,491
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ