Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NIO OMR
coinmill.com
20.00 0.210
50.00 0.525
100.00 1.050
200.00 2.100
500.00 5.250
1000.00 10.500
2000.00 21.005
5000.00 52.505
10,000.00 105.015
20,000.00 210.025
50,000.00 525.065
100,000.00 1050.125
200,000.00 2100.255
500,000.00 5250.635
1,000,000.00 10,501.270
2,000,000.00 21,002.535
5,000,000.00 52,506.340
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR NIO
coinmill.com
0.200 19.05
0.500 47.60
1.000 95.25
2.000 190.45
5.000 476.15
10.000 952.25
20.000 1904.55
50.000 4761.35
100.000 9522.65
200.000 19,045.30
500.000 47,613.30
1000.000 95,226.60
2000.000 190,453.20
5000.000 476,133.00
10,000.000 952,265.95
20,000.000 1,904,531.95
50,000.000 4,761,329.80
OMR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ