Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NIO OMR
coinmill.com
20.00 0.220
50.00 0.545
100.00 1.090
200.00 2.175
500.00 5.440
1000.00 10.875
2000.00 21.755
5000.00 54.385
10,000.00 108.775
20,000.00 217.545
50,000.00 543.865
100,000.00 1087.730
200,000.00 2175.455
500,000.00 5438.640
1,000,000.00 10,877.285
2,000,000.00 21,754.570
5,000,000.00 54,386.425
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR NIO
coinmill.com
0.200 18.40
0.500 45.95
1.000 91.95
2.000 183.85
5.000 459.65
10.000 919.35
20.000 1838.70
50.000 4596.75
100.000 9193.45
200.000 18,386.95
500.000 45,967.35
1000.000 91,934.70
2000.000 183,869.40
5000.000 459,673.55
10,000.000 919,347.10
20,000.000 1,838,694.20
50,000.000 4,596,735.50
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ