Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NIO OMR
coinmill.com
20.00 0.220
50.00 0.550
100.00 1.105
200.00 2.210
500.00 5.520
1000.00 11.045
2000.00 22.085
5000.00 55.215
10,000.00 110.430
20,000.00 220.860
50,000.00 552.150
100,000.00 1104.295
200,000.00 2208.590
500,000.00 5521.480
1,000,000.00 11,042.960
2,000,000.00 22,085.915
5,000,000.00 55,214.790
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR NIO
coinmill.com
0.200 18.10
0.500 45.30
1.000 90.55
2.000 181.10
5.000 452.80
10.000 905.55
20.000 1811.10
50.000 4527.75
100.000 9055.55
200.000 18,111.10
500.000 45,277.70
1000.000 90,555.45
2000.000 181,110.90
5000.000 452,777.25
10,000.000 905,554.50
20,000.000 1,811,109.00
50,000.000 4,527,772.45
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ