Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NIO OMR
coinmill.com
20.00 0.220
50.00 0.550
100.00 1.095
200.00 2.195
500.00 5.485
1000.00 10.975
2000.00 21.945
5000.00 54.865
10,000.00 109.730
20,000.00 219.465
50,000.00 548.655
100,000.00 1097.315
200,000.00 2194.630
500,000.00 5486.575
1,000,000.00 10,973.150
2,000,000.00 21,946.300
5,000,000.00 54,865.745
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR NIO
coinmill.com
0.200 18.25
0.500 45.55
1.000 91.15
2.000 182.25
5.000 455.65
10.000 911.30
20.000 1822.65
50.000 4556.60
100.000 9113.15
200.000 18,226.30
500.000 45,565.75
1000.000 91,131.55
2000.000 182,263.10
5000.000 455,657.70
10,000.000 911,315.40
20,000.000 1,822,630.80
50,000.000 4,556,577.05
OMR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ