Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NIO RWF
coinmill.com
20.00 621
50.00 1553
100.00 3105
200.00 6211
500.00 15,527
1000.00 31,053
2000.00 62,107
5000.00 155,267
10,000.00 310,534
20,000.00 621,068
50,000.00 1,552,670
100,000.00 3,105,340
200,000.00 6,210,680
500,000.00 15,526,700
1,000,000.00 31,053,401
2,000,000.00 62,106,801
5,000,000.00 155,267,003
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF NIO
coinmill.com
1000 32.20
2000 64.40
5000 161.00
10,000 322.05
20,000 644.05
50,000 1610.15
100,000 3220.25
200,000 6440.50
500,000 16,101.30
1,000,000 32,202.60
2,000,000 64,405.20
5,000,000 161,012.95
10,000,000 322,025.90
20,000,000 644,051.85
50,000,000 1,610,129.60
100,000,000 3,220,259.25
200,000,000 6,440,518.50
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ