Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


NIO SDG
coinmill.com
20.00 331.85
50.00 829.62
100.00 1659.23
200.00 3318.46
500.00 8296.16
1000.00 16,592.32
2000.00 33,184.64
5000.00 82,961.61
10,000.00 165,923.21
20,000.00 331,846.42
50,000.00 829,616.06
100,000.00 1,659,232.12
200,000.00 3,318,464.23
500,000.00 8,296,160.59
1,000,000.00 16,592,321.17
2,000,000.00 33,184,642.35
5,000,000.00 82,961,605.86
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG NIO
coinmill.com
500.00 30.15
1000.00 60.25
2000.00 120.55
5000.00 301.35
10,000.00 602.70
20,000.00 1205.40
50,000.00 3013.45
100,000.00 6026.90
200,000.00 12,053.75
500,000.00 30,134.40
1,000,000.00 60,268.85
2,000,000.00 120,537.70
5,000,000.00 301,344.20
10,000,000.00 602,688.45
20,000,000.00 1,205,376.85
50,000,000.00 3,013,442.15
100,000,000.00 6,026,884.30
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ