Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


NIO TZS
coinmill.com
20.00 1305.95
50.00 3264.90
100.00 6529.80
200.00 13,059.55
500.00 32,648.90
1000.00 65,297.80
2000.00 130,595.60
5000.00 326,489.05
10,000.00 652,978.05
20,000.00 1,305,956.10
50,000.00 3,264,890.30
100,000.00 6,529,780.55
200,000.00 13,059,561.15
500,000.00 32,648,902.80
1,000,000.00 65,297,805.65
2,000,000.00 130,595,611.30
5,000,000.00 326,489,028.20
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS NIO
coinmill.com
2000.00 30.65
5000.00 76.55
10,000.00 153.15
20,000.00 306.30
50,000.00 765.70
100,000.00 1531.45
200,000.00 3062.90
500,000.00 7657.25
1,000,000.00 15,314.45
2,000,000.00 30,628.90
5,000,000.00 76,572.25
10,000,000.00 153,144.50
20,000,000.00 306,289.00
50,000,000.00 765,722.50
100,000,000.00 1,531,445.05
200,000,000.00 3,062,890.05
500,000,000.00 7,657,225.15
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ