Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


NIO XCC
coinmill.com
20.00 0.252
50.00 0.629
100.00 1.258
200.00 2.515
500.00 6.288
1000.00 12.576
2000.00 25.152
5000.00 62.879
10,000.00 125.758
20,000.00 251.517
50,000.00 628.792
100,000.00 1257.584
200,000.00 2515.168
500,000.00 6287.920
1,000,000.00 12,575.840
2,000,000.00 25,151.679
5,000,000.00 62,879.198
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC NIO
coinmill.com
0.500 39.75
1.000 79.50
2.000 159.05
5.000 397.60
10.000 795.20
20.000 1590.35
50.000 3975.90
100.000 7951.75
200.000 15,903.50
500.000 39,758.80
1000.000 79,517.55
2000.000 159,035.10
5000.000 397,587.75
10,000.000 795,175.55
20,000.000 1,590,351.10
50,000.000 3,975,877.70
100,000.000 7,951,755.40
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ