Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NIO XEM
coinmill.com
20.00 14.711
50.00 36.777
100.00 73.553
200.00 147.106
500.00 367.766
1000.00 735.532
2000.00 1471.063
5000.00 3677.658
10,000.00 7355.316
20,000.00 14,710.632
50,000.00 36,776.580
100,000.00 73,553.161
200,000.00 147,106.322
500,000.00 367,765.804
1,000,000.00 735,531.608
2,000,000.00 1,471,063.216
5,000,000.00 3,677,658.041
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NIO
coinmill.com
20.000 27.20
50.000 68.00
100.000 135.95
200.000 271.90
500.000 679.80
1000.000 1359.55
2000.000 2719.10
5000.000 6797.80
10,000.000 13,595.60
20,000.000 27,191.20
50,000.000 67,978.05
100,000.000 135,956.10
200,000.000 271,912.20
500,000.000 679,780.45
1,000,000.000 1,359,560.90
2,000,000.000 2,719,121.75
5,000,000.000 6,797,804.40
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ