Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


NIO XLM
coinmill.com
20.00 4.840
50.00 12.101
100.00 24.201
200.00 48.402
500.00 121.005
1000.00 242.010
2000.00 484.021
5000.00 1210.052
10,000.00 2420.105
20,000.00 4840.209
50,000.00 12,100.523
100,000.00 24,201.045
200,000.00 48,402.090
500,000.00 121,005.225
1,000,000.00 242,010.451
2,000,000.00 484,020.901
5,000,000.00 1,210,052.253
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM NIO
coinmill.com
5.000 20.65
10.000 41.30
20.000 82.65
50.000 206.60
100.000 413.20
200.000 826.40
500.000 2066.05
1000.000 4132.05
2000.000 8264.10
5000.000 20,660.25
10,000.000 41,320.55
20,000.000 82,641.05
50,000.000 206,602.65
100,000.000 413,205.30
200,000.000 826,410.60
500,000.000 2,066,026.50
1,000,000.000 4,132,052.95
XLM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ