Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NIO XOF
coinmill.com
20.00 329
50.00 823
100.00 1647
200.00 3294
500.00 8235
1000.00 16,470
2000.00 32,939
5000.00 82,348
10,000.00 164,695
20,000.00 329,391
50,000.00 823,476
100,000.00 1,646,953
200,000.00 3,293,906
500,000.00 8,234,764
1,000,000.00 16,469,528
2,000,000.00 32,939,056
5,000,000.00 82,347,639
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NIO
coinmill.com
500 30.35
1000 60.70
2000 121.45
5000 303.60
10,000 607.20
20,000 1214.35
50,000 3035.90
100,000 6071.80
200,000 12,143.65
500,000 30,359.10
1,000,000 60,718.20
2,000,000 121,436.40
5,000,000 303,590.95
10,000,000 607,181.95
20,000,000 1,214,363.90
50,000,000 3,035,909.75
100,000,000 6,071,819.50
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ