Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NIO XPF
coinmill.com
20.00 61
50.00 153
100.00 306
200.00 612
500.00 1531
1000.00 3062
2000.00 6124
5000.00 15,310
10,000.00 30,620
20,000.00 61,239
50,000.00 153,098
100,000.00 306,196
200,000.00 612,391
500,000.00 1,530,978
1,000,000.00 3,061,956
2,000,000.00 6,123,913
5,000,000.00 15,309,782
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF NIO
coinmill.com
100 32.65
200 65.30
500 163.30
1000 326.60
2000 653.20
5000 1632.95
10,000 3265.90
20,000 6531.75
50,000 16,329.45
100,000 32,658.85
200,000 65,317.70
500,000 163,294.30
1,000,000 326,588.55
2,000,000 653,177.15
5,000,000 1,632,942.85
10,000,000 3,265,885.75
20,000,000 6,531,771.50
XPF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ