Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NIO XPF
coinmill.com
20.00 58
50.00 145
100.00 291
200.00 582
500.00 1454
1000.00 2909
2000.00 5818
5000.00 14,544
10,000.00 29,089
20,000.00 58,177
50,000.00 145,443
100,000.00 290,887
200,000.00 581,774
500,000.00 1,454,434
1,000,000.00 2,908,868
2,000,000.00 5,817,737
5,000,000.00 14,544,342
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF NIO
coinmill.com
100 34.40
200 68.75
500 171.90
1000 343.80
2000 687.55
5000 1718.90
10,000 3437.75
20,000 6875.55
50,000 17,188.80
100,000 34,377.65
200,000 68,755.25
500,000 171,888.15
1,000,000 343,776.30
2,000,000 687,552.55
5,000,000 1,718,881.40
10,000,000 3,437,762.85
20,000,000 6,875,525.70
XPF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ