Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NIO XPT
coinmill.com
20.00 0.001
50.00 0.002
100.00 0.003
200.00 0.006
500.00 0.015
1000.00 0.030
2000.00 0.060
5000.00 0.151
10,000.00 0.302
20,000.00 0.604
50,000.00 1.510
100,000.00 3.020
200,000.00 6.039
500,000.00 15.099
1,000,000.00 30.197
2,000,000.00 60.394
5,000,000.00 150.986
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT NIO
coinmill.com
0.001 33.10
0.002 66.25
0.005 165.60
0.010 331.15
0.020 662.30
0.050 1655.80
0.100 3311.55
0.200 6623.15
0.500 16,557.85
1.000 33,115.70
2.000 66,231.40
5.000 165,578.50
10.000 331,157.00
20.000 662,313.95
50.000 1,655,784.95
100.000 3,311,569.85
200.000 6,623,139.70
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ