Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NIO YER
coinmill.com
20.00 138.320
50.00 345.795
100.00 691.590
200.00 1383.180
500.00 3457.950
1000.00 6915.900
2000.00 13,831.800
5000.00 34,579.500
10,000.00 69,159.005
20,000.00 138,318.005
50,000.00 345,795.015
100,000.00 691,590.025
200,000.00 1,383,180.050
500,000.00 3,457,950.130
1,000,000.00 6,915,900.260
2,000,000.00 13,831,800.525
5,000,000.00 34,579,501.310
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER NIO
coinmill.com
200.000 28.90
500.000 72.30
1000.000 144.60
2000.000 289.20
5000.000 722.95
10,000.000 1445.95
20,000.000 2891.90
50,000.000 7229.70
100,000.000 14,459.45
200,000.000 28,918.85
500,000.000 72,297.15
1,000,000.000 144,594.35
2,000,000.000 289,188.65
5,000,000.000 722,971.70
10,000,000.000 1,445,943.35
20,000,000.000 2,891,886.70
50,000,000.000 7,229,716.75
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ