Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NLG NOK
coinmill.com
2.0 10.5
5.0 27.0
10.0 53.5
20.0 107.0
50.0 267.5
100.0 535.5
200.0 1071.0
500.0 2677.0
1000.0 5354.5
2000.0 10,709.0
5000.0 26,772.0
10,000.0 53,544.0
20,000.0 107,088.0
50,000.0 267,720.0
100,000.0 535,440.0
200,000.0 1,070,879.5
500,000.0 2,677,199.0
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NOK NLG
coinmill.com
10.0 2.0
20.0 3.5
50.0 9.5
100.0 18.5
200.0 37.5
500.0 93.5
1000.0 187.0
2000.0 373.5
5000.0 934.0
10,000.0 1867.5
20,000.0 3735.0
50,000.0 9338.0
100,000.0 18,676.0
200,000.0 37,352.5
500,000.0 93,381.0
1,000,000.0 186,762.5
2,000,000.0 373,524.5
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ