Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa.


NLG OMG
coinmill.com
2.0 1.50766
5.0 3.76916
10.0 7.53832
20.0 15.07663
50.0 37.69158
100.0 75.38316
200.0 150.76633
500.0 376.91582
1000.0 753.83164
2000.0 1507.66328
5000.0 3769.15820
10,000.0 7538.31640
20,000.0 15,076.63280
50,000.0 37,691.58199
100,000.0 75,383.16398
200,000.0 150,766.32796
500,000.0 376,915.81989
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
OMG NLG
coinmill.com
1.00000 1.5
2.00000 2.5
5.00000 6.5
10.00000 13.5
20.00000 26.5
50.00000 66.5
100.00000 132.5
200.00000 265.5
500.00000 663.5
1000.00000 1326.5
2000.00000 2653.0
5000.00000 6633.0
10,000.00000 13,265.5
20,000.00000 26,531.0
50,000.00000 66,328.0
100,000.00000 132,655.5
200,000.00000 265,311.0
OMG tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ