Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


NLG OMG
coinmill.com
1.0 0.70433
2.0 1.40867
5.0 3.52166
10.0 7.04333
20.0 14.08665
50.0 35.21663
100.0 70.43325
200.0 140.86651
500.0 352.16626
1000.0 704.33253
2000.0 1408.66505
5000.0 3521.66263
10,000.0 7043.32525
20,000.0 14,086.65050
50,000.0 35,216.62626
100,000.0 70,433.25252
200,000.0 140,866.50505
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
OMG NLG
coinmill.com
1.00000 1.5
2.00000 3.0
5.00000 7.0
10.00000 14.0
20.00000 28.5
50.00000 71.0
100.00000 142.0
200.00000 284.0
500.00000 710.0
1000.00000 1420.0
2000.00000 2839.5
5000.00000 7099.0
10,000.00000 14,198.0
20,000.00000 28,395.5
50,000.00000 70,989.0
100,000.00000 141,978.5
200,000.00000 283,957.0
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ