Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NLG OMR
coinmill.com
1.0 0.205
2.0 0.405
5.0 1.015
10.0 2.030
20.0 4.060
50.0 10.150
100.0 20.305
200.0 40.610
500.0 101.520
1000.0 203.040
2000.0 406.080
5000.0 1015.200
10,000.0 2030.405
20,000.0 4060.810
50,000.0 10,152.025
100,000.0 20,304.045
200,000.0 40,608.095
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
OMR NLG
coinmill.com
0.200 1.0
0.500 2.5
1.000 5.0
2.000 10.0
5.000 24.5
10.000 49.5
20.000 98.5
50.000 246.5
100.000 492.5
200.000 985.0
500.000 2462.5
1000.000 4925.0
2000.000 9850.5
5000.000 24,625.5
10,000.000 49,251.5
20,000.000 98,502.5
50,000.000 246,256.5
OMR tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ