Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NLG OMR
coinmill.com
1.0 0.200
2.0 0.405
5.0 1.010
10.0 2.015
20.0 4.030
50.0 10.080
100.0 20.160
200.0 40.315
500.0 100.790
1000.0 201.575
2000.0 403.150
5000.0 1007.880
10,000.0 2015.755
20,000.0 4031.510
50,000.0 10,078.780
100,000.0 20,157.560
200,000.0 40,315.120
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
OMR NLG
coinmill.com
0.200 1.0
0.500 2.5
1.000 5.0
2.000 10.0
5.000 25.0
10.000 49.5
20.000 99.0
50.000 248.0
100.000 496.0
200.000 992.0
500.000 2480.5
1000.000 4961.0
2000.000 9922.0
5000.000 24,804.5
10,000.000 49,609.0
20,000.000 99,218.5
50,000.000 248,046.0
OMR tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ