Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NLG OMR
coinmill.com
2.0 0.375
5.0 0.935
10.0 1.870
20.0 3.740
50.0 9.350
100.0 18.700
200.0 37.400
500.0 93.500
1000.0 186.995
2000.0 373.995
5000.0 934.985
10,000.0 1869.965
20,000.0 3739.935
50,000.0 9349.835
100,000.0 18,699.665
200,000.0 37,399.335
500,000.0 93,498.335
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
OMR NLG
coinmill.com
0.200 1.0
0.500 2.5
1.000 5.5
2.000 10.5
5.000 26.5
10.000 53.5
20.000 107.0
50.000 267.5
100.000 535.0
200.000 1069.5
500.000 2674.0
1000.000 5347.5
2000.000 10,695.5
5000.000 26,738.5
10,000.000 53,477.0
20,000.000 106,954.0
50,000.000 267,384.5
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ