Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Kina Papua New Guinea (PGK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


NLG PGK
coinmill.com
2.0 3.39
5.0 8.46
10.0 16.93
20.0 33.86
50.0 84.65
100.0 169.29
200.0 338.59
500.0 846.47
1000.0 1692.93
2000.0 3385.86
5000.0 8464.65
10,000.0 16,929.30
20,000.0 33,858.60
50,000.0 84,646.51
100,000.0 169,293.02
200,000.0 338,586.04
500,000.0 846,465.11
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PGK NLG
coinmill.com
2.00 1.0
5.00 3.0
10.00 6.0
20.00 12.0
50.00 29.5
100.00 59.0
200.00 118.0
500.00 295.5
1000.00 590.5
2000.00 1181.5
5000.00 2953.5
10,000.00 5907.0
20,000.00 11,814.0
50,000.00 29,534.5
100,000.00 59,069.0
200,000.00 118,138.5
500,000.00 295,346.0
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ