Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


NLG PHS
coinmill.com
1.0 32.367
2.0 64.734
5.0 161.834
10.0 323.668
20.0 647.337
50.0 1618.342
100.0 3236.683
200.0 6473.367
500.0 16,183.417
1000.0 32,366.833
2000.0 64,733.667
5000.0 161,834.167
10,000.0 323,668.333
20,000.0 647,336.667
50,000.0 1,618,341.667
100,000.0 3,236,683.333
200,000.0 6,473,366.667
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PHS NLG
coinmill.com
50.000 1.5
100.000 3.0
200.000 6.0
500.000 15.5
1000.000 31.0
2000.000 62.0
5000.000 154.5
10,000.000 309.0
20,000.000 618.0
50,000.000 1545.0
100,000.000 3089.5
200,000.000 6179.0
500,000.000 15,448.0
1,000,000.000 30,896.0
2,000,000.000 61,791.5
5,000,000.000 154,479.0
10,000,000.000 308,958.0
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ