Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


NLG PHS
coinmill.com
1.0 32.191
2.0 64.383
5.0 160.957
10.0 321.915
20.0 643.830
50.0 1609.575
100.0 3219.150
200.0 6438.300
500.0 16,095.750
1000.0 32,191.500
2000.0 64,383.000
5000.0 160,957.500
10,000.0 321,915.000
20,000.0 643,830.000
50,000.0 1,609,575.000
100,000.0 3,219,150.000
200,000.0 6,438,300.000
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025
PHS NLG
coinmill.com
50.000 1.5
100.000 3.0
200.000 6.0
500.000 15.5
1000.000 31.0
2000.000 62.0
5000.000 155.5
10,000.000 310.5
20,000.000 621.5
50,000.000 1553.0
100,000.000 3106.5
200,000.000 6213.0
500,000.000 15,532.0
1,000,000.000 31,064.0
2,000,000.000 62,128.0
5,000,000.000 155,320.5
10,000,000.000 310,641.0
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ