Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Populous là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


NLG PPT
coinmill.com
1.0 0.49153
2.0 0.98306
5.0 2.45766
10.0 4.91532
20.0 9.83064
50.0 24.57659
100.0 49.15318
200.0 98.30637
500.0 245.76592
1000.0 491.53183
2000.0 983.06367
5000.0 2457.65917
10,000.0 4915.31834
20,000.0 9830.63669
50,000.0 24,576.59172
100,000.0 49,153.18343
200,000.0 98,306.36687
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
PPT NLG
coinmill.com
0.50000 1.0
1.00000 2.0
2.00000 4.0
5.00000 10.0
10.00000 20.5
20.00000 40.5
50.00000 101.5
100.00000 203.5
200.00000 407.0
500.00000 1017.0
1000.00000 2034.5
2000.00000 4069.0
5000.00000 10,172.5
10,000.00000 20,344.5
20,000.00000 40,689.0
50,000.00000 101,723.0
100,000.00000 203,445.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ