Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Populous là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


NLG PPT
coinmill.com
2.0 0.93626
5.0 2.34065
10.0 4.68131
20.0 9.36262
50.0 23.40654
100.0 46.81309
200.0 93.62617
500.0 234.06544
1000.0 468.13087
2000.0 936.26175
5000.0 2340.65436
10,000.0 4681.30873
20,000.0 9362.61745
50,000.0 23,406.54363
100,000.0 46,813.08726
200,000.0 93,626.17452
500,000.0 234,065.43631
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PPT NLG
coinmill.com
0.50000 1.0
1.00000 2.0
2.00000 4.5
5.00000 10.5
10.00000 21.5
20.00000 42.5
50.00000 107.0
100.00000 213.5
200.00000 427.0
500.00000 1068.0
1000.00000 2136.0
2000.00000 4272.5
5000.00000 10,681.0
10,000.00000 21,361.5
20,000.00000 42,723.0
50,000.00000 106,807.5
100,000.00000 213,615.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ