Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Populous là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


NLG PPT
coinmill.com
1.0 0.49273
2.0 0.98547
5.0 2.46367
10.0 4.92734
20.0 9.85469
50.0 24.63672
100.0 49.27345
200.0 98.54690
500.0 246.36724
1000.0 492.73449
2000.0 985.46897
5000.0 2463.67243
10,000.0 4927.34486
20,000.0 9854.68972
50,000.0 24,636.72430
100,000.0 49,273.44859
200,000.0 98,546.89719
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PPT NLG
coinmill.com
0.50000 1.0
1.00000 2.0
2.00000 4.0
5.00000 10.0
10.00000 20.5
20.00000 40.5
50.00000 101.5
100.00000 203.0
200.00000 406.0
500.00000 1014.5
1000.00000 2029.5
2000.00000 4059.0
5000.00000 10,147.5
10,000.00000 20,295.0
20,000.00000 40,590.0
50,000.00000 101,474.5
100,000.00000 202,949.0
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ