Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Populous là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


NLG PPT
coinmill.com
1.0 0.48918
2.0 0.97836
5.0 2.44590
10.0 4.89180
20.0 9.78360
50.0 24.45899
100.0 48.91798
200.0 97.83596
500.0 244.58991
1000.0 489.17981
2000.0 978.35963
5000.0 2445.89907
10,000.0 4891.79813
20,000.0 9783.59626
50,000.0 24,458.99066
100,000.0 48,917.98131
200,000.0 97,835.96263
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
PPT NLG
coinmill.com
0.50000 1.0
1.00000 2.0
2.00000 4.0
5.00000 10.0
10.00000 20.5
20.00000 41.0
50.00000 102.0
100.00000 204.5
200.00000 409.0
500.00000 1022.0
1000.00000 2044.0
2000.00000 4088.5
5000.00000 10,221.0
10,000.00000 20,442.5
20,000.00000 40,885.0
50,000.00000 102,212.0
100,000.00000 204,424.0
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ