Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


NLG RDD
coinmill.com
2.0 1510
5.0 3770
10.0 7550
20.0 15,100
50.0 37,750
100.0 75,500
200.0 150,990
500.0 377,480
1000.0 754,970
2000.0 1,509,930
5000.0 3,774,830
10,000.0 7,549,650
20,000.0 15,099,310
50,000.0 37,748,270
100,000.0 75,496,540
200,000.0 150,993,080
500,000.0 377,482,690
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
RDD NLG
coinmill.com
1000 1.5
2000 2.5
5000 6.5
10,000 13.0
20,000 26.5
50,000 66.0
100,000 132.5
200,000 265.0
500,000 662.5
1,000,000 1324.5
2,000,000 2649.0
5,000,000 6623.0
10,000,000 13,245.5
20,000,000 26,491.5
50,000,000 66,228.0
100,000,000 132,456.5
200,000,000 264,913.0
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ