Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


NLG RUB
coinmill.com
2.0 89.47
5.0 223.68
10.0 447.35
20.0 894.70
50.0 2236.76
100.0 4473.51
200.0 8947.03
500.0 22,367.56
1000.0 44,735.13
2000.0 89,470.26
5000.0 223,675.64
10,000.0 447,351.29
20,000.0 894,702.58
50,000.0 2,236,756.45
100,000.0 4,473,512.89
200,000.0 8,947,025.78
500,000.0 22,367,564.46
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
RUB NLG
coinmill.com
50.00 1.0
100.00 2.0
200.00 4.5
500.00 11.0
1000.00 22.5
2000.00 44.5
5000.00 112.0
10,000.00 223.5
20,000.00 447.0
50,000.00 1117.5
100,000.00 2235.5
200,000.00 4471.0
500,000.00 11,177.0
1,000,000.00 22,354.0
2,000,000.00 44,707.5
5,000,000.00 111,769.0
10,000,000.00 223,538.0
RUB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ