Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NLG RWF
coinmill.com
1.0 579
2.0 1158
5.0 2895
10.0 5790
20.0 11,581
50.0 28,952
100.0 57,903
200.0 115,806
500.0 289,515
1000.0 579,030
2000.0 1,158,061
5000.0 2,895,152
10,000.0 5,790,304
20,000.0 11,580,608
50,000.0 28,951,519
100,000.0 57,903,038
200,000.0 115,806,077
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RWF NLG
coinmill.com
1000 1.5
2000 3.5
5000 8.5
10,000 17.5
20,000 34.5
50,000 86.5
100,000 172.5
200,000 345.5
500,000 863.5
1,000,000 1727.0
2,000,000 3454.0
5,000,000 8635.0
10,000,000 17,270.5
20,000,000 34,540.5
50,000,000 86,351.5
100,000,000 172,702.5
200,000,000 345,405.0
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ