Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NLG RWF
coinmill.com
1.0 576
2.0 1152
5.0 2879
10.0 5759
20.0 11,518
50.0 28,795
100.0 57,589
200.0 115,179
500.0 287,947
1000.0 575,894
2000.0 1,151,787
5000.0 2,879,469
10,000.0 5,758,937
20,000.0 11,517,875
50,000.0 28,794,687
100,000.0 57,589,374
200,000.0 115,178,747
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025
RWF NLG
coinmill.com
1000 1.5
2000 3.5
5000 8.5
10,000 17.5
20,000 34.5
50,000 87.0
100,000 173.5
200,000 347.5
500,000 868.0
1,000,000 1736.5
2,000,000 3473.0
5,000,000 8682.0
10,000,000 17,364.5
20,000,000 34,728.5
50,000,000 86,821.5
100,000,000 173,643.0
200,000,000 347,286.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ