Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NLG SAR
coinmill.com
1.0 2
2.0 4
5.0 10
10.0 20
20.0 40
50.0 99
100.0 198
200.0 396
500.0 990
1000.0 1980
2000.0 3960
5000.0 9899
10,000.0 19,798
20,000.0 39,596
50,000.0 98,989
100,000.0 197,978
200,000.0 395,955
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025
SAR NLG
coinmill.com
2 1.0
5 2.5
10 5.0
20 10.0
50 25.5
100 50.5
200 101.0
500 252.5
1000 505.0
2000 1010.0
5000 2525.5
10,000 5051.0
20,000 10,102.0
50,000 25,255.5
100,000 50,510.5
200,000 101,021.5
500,000 252,553.5
SAR tỷ lệ
20 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ