Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Status là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 14 chữ số có nghĩa.


NLG SNT
coinmill.com
2.0 23.817
5.0 59.542
10.0 119.084
20.0 238.168
50.0 595.420
100.0 1190.841
200.0 2381.682
500.0 5954.205
1000.0 11,908.409
2000.0 23,816.818
5000.0 59,542.045
10,000.0 119,084.091
20,000.0 238,168.181
50,000.0 595,420.453
100,000.0 1,190,840.906
200,000.0 2,381,681.813
500,000.0 5,954,204.532
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SNT NLG
coinmill.com
20.000 1.5
50.000 4.0
100.000 8.5
200.000 17.0
500.000 42.0
1000.000 84.0
2000.000 168.0
5000.000 420.0
10,000.000 839.5
20,000.000 1679.5
50,000.000 4198.5
100,000.000 8397.5
200,000.000 16,795.0
500,000.000 41,987.0
1,000,000.000 83,974.5
2,000,000.000 167,948.5
5,000,000.000 419,871.5
SNT tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ