Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Stratis là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


NLG STRAT
coinmill.com
1.0 1.12880
2.0 2.25760
5.0 5.64400
10.0 11.28800
20.0 22.57600
50.0 56.44000
100.0 112.88000
200.0 225.76000
500.0 564.39999
1000.0 1128.79998
2000.0 2257.59996
5000.0 5643.99989
10,000.0 11,287.99979
20,000.0 22,575.99957
50,000.0 56,439.99893
100,000.0 112,879.99786
200,000.0 225,759.99571
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
STRAT NLG
coinmill.com
2.00000 2.0
5.00000 4.5
10.00000 9.0
20.00000 17.5
50.00000 44.5
100.00000 88.5
200.00000 177.0
500.00000 443.0
1000.00000 886.0
2000.00000 1772.0
5000.00000 4429.5
10,000.00000 8859.0
20,000.00000 17,718.0
50,000.00000 44,295.0
100,000.00000 88,589.5
200,000.00000 177,179.5
500,000.00000 442,948.5
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ