Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Stratis là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


NLG STRAT
coinmill.com
2.0 2.14487
5.0 5.36218
10.0 10.72436
20.0 21.44872
50.0 53.62179
100.0 107.24358
200.0 214.48717
500.0 536.21792
1000.0 1072.43583
2000.0 2144.87167
5000.0 5362.17917
10,000.0 10,724.35833
20,000.0 21,448.71666
50,000.0 53,621.79166
100,000.0 107,243.58332
200,000.0 214,487.16664
500,000.0 536,217.91660
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
STRAT NLG
coinmill.com
2.00000 2.0
5.00000 4.5
10.00000 9.5
20.00000 18.5
50.00000 46.5
100.00000 93.0
200.00000 186.5
500.00000 466.0
1000.00000 932.5
2000.00000 1865.0
5000.00000 4662.5
10,000.00000 9324.5
20,000.00000 18,649.0
50,000.00000 46,623.0
100,000.00000 93,245.5
200,000.00000 186,491.5
500,000.00000 466,228.5
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ