Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Stratis là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


NLG STRAT
coinmill.com
1.0 1.12066
2.0 2.24131
5.0 5.60328
10.0 11.20657
20.0 22.41313
50.0 56.03283
100.0 112.06566
200.0 224.13132
500.0 560.32831
1000.0 1120.65662
2000.0 2241.31324
5000.0 5603.28309
10,000.0 11,206.56618
20,000.0 22,413.13236
50,000.0 56,032.83090
100,000.0 112,065.66180
200,000.0 224,131.32359
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
STRAT NLG
coinmill.com
2.00000 2.0
5.00000 4.5
10.00000 9.0
20.00000 18.0
50.00000 44.5
100.00000 89.0
200.00000 178.5
500.00000 446.0
1000.00000 892.5
2000.00000 1784.5
5000.00000 4461.5
10,000.00000 8923.5
20,000.00000 17,846.5
50,000.00000 44,616.5
100,000.00000 89,233.5
200,000.00000 178,467.0
500,000.00000 446,167.0
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ