Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Stratis là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


NLG STRAT
coinmill.com
1.0 1.12269
2.0 2.24537
5.0 5.61343
10.0 11.22685
20.0 22.45370
50.0 56.13426
100.0 112.26852
200.0 224.53704
500.0 561.34260
1000.0 1122.68519
2000.0 2245.37038
5000.0 5613.42596
10,000.0 11,226.85192
20,000.0 22,453.70385
50,000.0 56,134.25962
100,000.0 112,268.51924
200,000.0 224,537.03849
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025
STRAT NLG
coinmill.com
2.00000 2.0
5.00000 4.5
10.00000 9.0
20.00000 18.0
50.00000 44.5
100.00000 89.0
200.00000 178.0
500.00000 445.5
1000.00000 890.5
2000.00000 1781.5
5000.00000 4453.5
10,000.00000 8907.0
20,000.00000 17,814.5
50,000.00000 44,536.0
100,000.00000 89,072.0
200,000.00000 178,144.5
500,000.00000 445,361.0
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ