Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Sexcoin (SXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Sexcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sexcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sexcoins hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Sexcoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu SXC có thể được viết SXC. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Sexcoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SXC có 2 chữ số có nghĩa.


NLG SXC
coinmill.com
2.0 335.46
5.0 838.65
10.0 1677.31
20.0 3354.62
50.0 8386.55
100.0 16,773.09
200.0 33,546.18
500.0 83,865.45
1000.0 167,730.91
2000.0 335,461.82
5000.0 838,654.55
10,000.0 1,677,309.09
20,000.0 3,354,618.18
50,000.0 8,386,545.45
100,000.0 16,773,090.91
200,000.0 33,546,181.82
500,000.0 83,865,454.55
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SXC NLG
coinmill.com
200.00 1.0
500.00 3.0
1000.00 6.0
2000.00 12.0
5000.00 30.0
10,000.00 59.5
20,000.00 119.0
50,000.00 298.0
100,000.00 596.0
200,000.00 1192.5
500,000.00 2981.0
1,000,000.00 5962.0
2,000,000.00 11,924.0
5,000,000.00 29,809.5
10,000,000.00 59,619.5
20,000,000.00 119,238.5
50,000,000.00 298,096.5
SXC tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ