Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và TagCoin (TAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NLG TAG
coinmill.com
1.0 36.4156
2.0 72.8312
5.0 182.0780
10.0 364.1561
20.0 728.3121
50.0 1820.7803
100.0 3641.5605
200.0 7283.1210
500.0 18,207.8026
1000.0 36,415.6052
2000.0 72,831.2104
5000.0 182,078.0261
10,000.0 364,156.0521
20,000.0 728,312.1043
50,000.0 1,820,780.2607
100,000.0 3,641,560.5213
200,000.0 7,283,121.0426
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025
TAG NLG
coinmill.com
50.0000 1.5
100.0000 2.5
200.0000 5.5
500.0000 13.5
1000.0000 27.5
2000.0000 55.0
5000.0000 137.5
10,000.0000 274.5
20,000.0000 549.0
50,000.0000 1373.0
100,000.0000 2746.0
200,000.0000 5492.0
500,000.0000 13,730.5
1,000,000.0000 27,461.0
2,000,000.0000 54,921.5
5,000,000.0000 137,304.0
10,000,000.0000 274,607.5
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ