Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và TagCoin (TAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NLG TAG
coinmill.com
2.0 69.5714
5.0 173.9285
10.0 347.8571
20.0 695.7142
50.0 1739.2854
100.0 3478.5709
200.0 6957.1417
500.0 17,392.8543
1000.0 34,785.7086
2000.0 69,571.4171
5000.0 173,928.5428
10,000.0 347,857.0857
20,000.0 695,714.1714
50,000.0 1,739,285.4284
100,000.0 3,478,570.8568
200,000.0 6,957,141.7136
500,000.0 17,392,854.2841
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TAG NLG
coinmill.com
50.0000 1.5
100.0000 3.0
200.0000 5.5
500.0000 14.5
1000.0000 28.5
2000.0000 57.5
5000.0000 143.5
10,000.0000 287.5
20,000.0000 575.0
50,000.0000 1437.5
100,000.0000 2874.5
200,000.0000 5749.5
500,000.0000 14,373.5
1,000,000.0000 28,747.5
2,000,000.0000 57,495.0
5,000,000.0000 143,737.0
10,000,000.0000 287,474.5
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ