Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


NLG TMT
coinmill.com
2.0 3
5.0 9
10.0 17
20.0 34
50.0 86
100.0 171
200.0 343
500.0 857
1000.0 1713
2000.0 3426
5000.0 8566
10,000.0 17,131
20,000.0 34,263
50,000.0 85,656
100,000.0 171,313
200,000.0 342,626
500,000.0 856,565
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TMT NLG
coinmill.com
2 1.0
5 3.0
10 6.0
20 11.5
50 29.0
100 58.5
200 116.5
500 292.0
1000 583.5
2000 1167.5
5000 2918.5
10,000 5837.5
20,000 11,674.5
50,000 29,186.5
100,000 58,372.5
200,000 116,745.5
500,000 291,863.5
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ