Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NLG TND
coinmill.com
1.0 1.605
2.0 3.215
5.0 8.035
10.0 16.075
20.0 32.150
50.0 80.375
100.0 160.750
200.0 321.500
500.0 803.745
1000.0 1607.490
2000.0 3214.980
5000.0 8037.455
10,000.0 16,074.910
20,000.0 32,149.820
50,000.0 80,374.555
100,000.0 160,749.110
200,000.0 321,498.220
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TND NLG
coinmill.com
2.000 1.0
5.000 3.0
10.000 6.0
20.000 12.5
50.000 31.0
100.000 62.0
200.000 124.5
500.000 311.0
1000.000 622.0
2000.000 1244.0
5000.000 3110.5
10,000.000 6221.0
20,000.000 12,441.5
50,000.000 31,104.5
100,000.000 62,208.5
200,000.000 124,417.5
500,000.000 311,043.5
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ